Dr. Baumann VN

Góc giải đáp: Dùng tẩy trang trước hay sữa rửa mặt trước?

DR BAUMANN VIETNAM - 10 tháng 12, 2023
Nếu bạn mới vừa tập tành skincare và vẫn chưa biết nên dùng dùng tẩy trang trước hay sữa rửa mặt trước thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Dr. Baumann sẽ chỉ ra sự khác nhau, thứ tự sử dụng và những lưu ý khi sử dụng 2 sản phẩm chăm sóc da này.

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc

Dùng dùng tẩy trang trước hay sữa rửa mặt trước

Điểm khác nhau giữa nước tẩy trang và sữa rửa mặt

Tẩy trang và sữa rửa mặt là hai sản phẩm quan trọng trong quy trình skincare hàng ngày. Mỗi sản phẩm có công dụng riêng nhưng nhìn chung đều giúp làm sạch và chăm sóc da một cách hiệu quả. Đúng như tên gọi của mình, sản phẩm tẩy trang có tác dụng loại bỏ lớp nền, phấn má hồng, kem che khuyết điểm, phấn mắt và các loại mỹ phẩm khác trên bề mặt da của bạn.

Sản phẩm tẩy trang có thể được tìm thấy ở nhiều kết cấu và công thức khác nhau như nước tẩy trang, sáp tẩy trang, dầu tẩy trang,... Trong khi đó, sữa rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi, bã nhờn và các tạp chất làm tắc nghẽn lỗ chân lông khác trên da. Đây là loại sản phẩm chứa các thành phần làm sạch bề mặt với khả năng tạo bọt. Các loại sữa rửa mặt phổ biến có dạng kem, sữa hoặc gel. 

Như vậy cả nước tẩy trang và sữa rửa mặt đều được sử dụng để loại bỏ tạp chất, tuy nhiên chúng là hai bước chăm sóc da hoàn toàn khác nhau. Tùy từng trường hợp, bạn có thể sử chúng riêng lẻ hoặc song song với phương pháp làm sạch kép.

tay trang truoc hay dung sua rua mat truoc

Tẩy trang và sữa rửa mặt đều giúp loại bỏ tạp chất trên da

Tại sao việc tẩy trang lại cần thiết cho da mặt?

Trong suốt một ngày, làn da của chúng ta liên tục tiết dầu và tiếp xúc với môi trường bên ngoài chứa đầy bụi bẩn, chất ô nhiễm. Đối với phái đẹp, trên da đôi khi còn có thêm lớp trang điểm và kem chống nắng.  

Nếu chỉ sử dụng mỗi sữa rửa mặt, bạn không thể rửa sạch hết các loại tạp chất này và khi đó chúng tích tụ dần trong lỗ chân lông, gây tắc nghẽn và hình thành nhân mụn. Chưa kể các hóa chất trong từ môi trường và đồ trang điểm chính là thủ phạm gây viêm nhiễm, làm tăng độ nhạy cảm và khiến da lão hóa nhanh chóng. Vì vậy mà bất kỳ cô gái nào cũng cần trang bị một sản phẩm tẩy trang trong tủ đồ skincare. 

Việc tẩy trang giúp loại bỏ mỹ phẩm và các tạp chất cứng đầu nhất, giúp da thông thoáng, giảm nguy cơ bí tắc lỗ chân lông và duy trì sự khỏe mạnh vốn có. Bên cạnh đó, làm sạch sâu bằng tẩy trang cũng tạo điều kiện cho các sản phẩm chăm sóc da khác động tốt. Bởi chúng có thể thẩm thấu sâu vào da mà không bị cản trở bởi lớp cặn trang điểm còn sót lại.

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc 2

Tẩy trang rất cần thiết cho da mặt

Vậy dùng nước tẩy trang thay sữa rửa mặt được không? Về mặt kỹ thuật, sản phẩm tẩy trang không có thành phần làm sạch như sữa rửa mặt. Chúng đôi khi có thể chứa một nhóm chất hoạt động bề mặt được gọi là glycoside, thường xuất hiện trong sữa rửa mặt dịu nhẹ. 

Mặt khác, hầu hết các loại tẩy trang đều làm từ dầu nhằm làm tan chảy hiệu quả lớp trang điểm. Do đó, bạn không thể sử dụng chúng thay cho sữa rửa mặt bởi các phân tử dầu sẽ tồn đọng trên da và gây ra vấn đề tắc nghẽn.  Còn đối với nước tẩy trang không chứa dầu, thực chất không có một lời khuyên chính xác cho việc nó có thay thế được cho sữa rửa mặt hay không. 

Khi bạn sở hữu làn da khỏe mạnh thì chỉ làm sạch da bằng nước tẩy trang và nước có thể không gây ra vấn đề. Nhưng nếu da nhiều dầu, bám nhiều tạp chất hoặc dễ nổi mụn, tốt nhất hãy kết hợp sử dụng thêm sữa rửa mặt để đảm bảo da được sạch sẽ nhất.

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc 3

Tẩy trang dạng dầu không thay thế cho sữa rửa mặt

Dùng tẩy trang trước hay sữa rửa mặt trước?

Khi làm sạch da, thứ tự của bước tẩy trang và sữa rửa mặt có thể ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch. Theo nguyên tắc chung, tẩy trang nên được áp dụng trước tiên rồi mới tới sữa rửa mặt.  Việc tẩy trang trước giúp hòa tan những sản phẩm khó trôi như kem chống nắng, mascara chống thấm nước,... Và những gì còn sót trên da sau đó, kể cả cặn sản phẩm tẩy trang, sẽ được làm sạch triệt để với sữa rửa mặt. 

Sự kết hợp này đảm bảo làn da của bạn được làm sạch sâu, tươi mới và chuẩn bị tốt cho các bước chăm sóc da tiếp theo. Trong trường hợp bạn không trang điểm hoặc da không có nhiều bụi bẩn, bạn có thể chỉ cần sử dụng sữa rửa mặt mà không cần tẩy trang. Điều quan trọng là lắng nghe da của bạn và tìm ra thứ tự làm sạch phù hợp nhất.

dung nuoc tay trang thay sua rua mat duoc khong

Tẩy trang trước hay dùng sữa rửa mặt trước?

Một số lưu ý khi dùng tẩy trang và sữa rửa mặt để làm sạch da

Chọn sản phẩm phù hợp

Việc lựa chọn tẩy trang và sữa rửa mặt phù hợp với từng loại da là rất quan trọng. Từng loại da có những đặc điểm riêng, vậy nên sẽ đòi hỏi những sản phẩm làm sạch riêng.  Đối với da khô và nhạy cảm, nước tẩy trang và sữa rửa mặt giúp cung cấp độ ẩm và làm dịu là lựa chọn tốt nhất. 

Trong khi da dầu và da hỗn hợp nên sử dụng các sản phẩm có khả năng làm sạch sâu như dầu tẩy trang hoặc giúp kiểm soát dầu như sữa rửa mặt chứa Salicylic Acid. Hãy lưu ý rằng, cho dù thuộc loại da nào, bạn cũng nên chọn sữa rửa mặt có độ pH trong khoảng 5.5 - 6.5 để không làm mất đi hàng rào độ ẩm tự nhiên của da.

Đối với vùng mắt, hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang chuyên dụng. Nếu bạn trang điểm bằng phấn mắt hoặc mascara không thấm nước, tẩy trang mắt chứa dầu sẽ cực kỳ hữu ích.

Không lạm dụng

Việc tẩy trang và rửa mặt cần được thực hiện đúng cách và không quá thường xuyên đảm bảo da được làm sạch đủ mà không gây khô. Thông thường, rửa mặt được khuyến nghị thực hiện 2 lần/ngày, vào buổi sáng và buổi tối.  

Còn tẩy trang, bạn cần sử dụng vào cuối ngày, đặc biệt là khi có trang điểm và thoa kem chống nắng. Nếu muốn bạn vẫn có thể tẩy trang khi thức dậy, tuy nhiên hãy quan sát phản ứng của da để xem bạn có đang làm sạch quá mức không nhé.

Sử dụng nước ấm

Khi rửa mặt, hãy sử dụng nước ấm thay vì nước nóng. Nước nóng có thể làm khô da và ửng đỏ. Còn nước ấm giúp mở lỗ chân lông, cho phép sữa rửa mặt thẩm thấu để cuốn trôi hết tạp chất.  Ngoài ra, hãy thao tác thật nhẹ nhàng trong quá trình làm sạch da, tuyệt đối không chà xát hoặc kéo căng da. Đồng thời đừng quên sử dụng khăn mềm hoặc bông tẩy trang để thấm nước sau khi rửa mặt xong.

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc 1

Nhẹ nhàng với làn da của bạn

Thử nghiệm trước khi sử dụng

Đây là nguyên tắc được áp dụng cho mọi loại sản phẩm thoa ngoài da. Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng thì lại càng phải tuân thủ nguyên tắc này. Hãy sử dụng thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ sau đó quan sát trong 48 giờ, nếu không có bất kỳ phản ứng nào xảy ra, bạn có thể sử dụng bình thường. Nhưng nếu có dấu hiệu ửng đỏ, châm chích hay nóng rát, hãy tham khảo bác sĩ da liễu ngay lập tức. 

Tránh xa sản phẩm chứa thành phần xấu

Để duy trì một làn da khỏe mạnh, hãy chọn những nước tẩy trang và sữa rửa mặt không chứa cồn khô và chất tẩy rửa mạnh. Bởi chúng sẽ làm mất lớp màng dầu, khiến da khô căng và tiết dầu nhiều hơn. Bên cạnh đó, các chất có khả năng gây kích ứng như hương liệu, chất bảo quản, chất tạo màu hóa học cũng không nên có mặt trong sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Các hóa chất này không những tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng, dị ứng da mà còn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như ung thư, rối loạn nội tiết, độc tính sinh sản,... 

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc 6

Không dùng nước tẩy trang chứa cồn khô 

Sản phẩm gợi ý: Sữa rửa mặt Dr. Baumann Cleansing Gel 

Sữa rửa mặt Dr. Baumann Cleansing Gel là một sản phẩm không chứa xà phòng, cực kỳ dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm. Tuy nhẹ nhàng nhưng Dr. Baumann Cleansing Gel có thể cuốn trôi mọi loại tạp chất, kể cả cặn trang điểm. Sau khi làm sạch da bằng Dr. Baumann Cleansing Gel, làn da của bạn sẽ được xả stress, tươi mát và tinh khiết trở lại. 

Với độ lành tính cao, Dr. Baumann Cleansing Gel là một trong những loại sữa rửa mặt được rất nhiều bác sĩ da liễu, spa và clinic khuyên dùng. Sản phẩm được bào chế theo tiêu chuẩn thuần chay Bionome với các chất giống hệt và tương thích với da. Sản phẩm 100% không sử dụng:

  • Chất bảo quản hóa học
  • Hương liệu
  • Chất tạo màu
  • Dầu khoáng
  • Chất chống nắng hóa học 
  • Dẫn xuất từ động vật
  • Bao bì, vỏ hộp
Các hoạt chất làm sạch có nguồn gốc từ dầu dừa trong thành phần đi sâu vào lỗ chân lông, làm sạch bụi bẩn và bã nhờn đồng thời cung cấp độ ẩm thiết yếu để duy trì sự mềm mịn của da. Sữa rửa mặt Dr. Baumann Cleansing Gel được được chứng minh là không gây khô da, không gây mụn, không làm tắc nghẽn lỗ chân lông và không gây kích ứng. 

[spbv]https://drbaumann.vn/products/sua-rua-mat-cleansing-gel-dr-baumann[/spbv]

Sữa rửa mặt Dr. Baumann Cleansing Gel có độ pH 5.5, vô cùng lý tưởng cho sức khở của lớp màng axit tự nhiên trên da. Sản phẩm đặc biệt chứa HA và Urea, hai thành phần dưỡng ẩm vô cùng tuyệt vời. HA giúp bổ sung nước trong khi Urea giúp giữ nước, qua đó cải thiện tình trạng da khô và khôi phục hàng rào độ ẩm. 

Bên cạnh đó còn dầu hạt mắc ca rất giàu axit béo thiết yếu. Thành phần này giúp làm mềm mượt, giảm thiểu tình trạng mất nước và sữa chữa hàng rào lipid. Để hỗ trợ tẩy da chết nhẹ nhàng, Lactic Acid cũng có mặt ở cuối bảng thành phần sản phẩm.

dung tay trang truoc hay sua rua mat truoc 3

 Sữa rửa mặt Dr. Baumann Cleansing Gel

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi: “Dùng tẩy trang trước hay sữa rửa mặt trước?”. Dr. Baumann hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về sự khác nhau giữa tẩy trang và sữa rửa mặt cũng như thứ tự của chúng trong chu trình skincare mỗi ngày.

DR BAUMANN VIETNAM - 10 tháng 12, 2023
Bài viết kế tiếp:

Sự thật về chất bảo quản mỹ phẩm mà nhà sản xuất không bao giờ muốn tiết lộ cho bạn biết!

Hầu hết người tiêu dùng đều tin tưởng vào chất bảo quản mỹ phẩm, nó được biết đến với khả năng diệt nấm mốc, vi khuẩn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhưng liệu bạn đã biết, 99% sản phẩm chăm sóc da trên thị trường chứa chất bảo quản hóa học và các hóa chất đáng quan ngại cho sức khỏe.  
Trước vấn đề cấp thiết này, các phương tiện thông tin đại chúng đã đưa tin về Công văn 6577/QLD-MP ngày 13/4/2015 của Cục Quản lý Dược về tính an toàn của Paraben, MIT và các thành phần bảo quản hóa học khác để khuyến cáo người tiêu dùng.  
Trong bài viết bên dưới, Dr. Baumann sẽ tổng hợp những nghiên cứu khoa học chuyên sâu về chất bảo quản mỹ phẩm cũng như tiết lộ các bí mật xoay quanh thành phần này. Tìm hiểu ngay nhé!

su that ve chat bao quan my pham

Sự thật về chất bảo quản mỹ phẩm

Chất bảo quản trong mỹ phẩm là gì?

Bất kỳ sản phẩm nào, từ sản phẩm dưỡng da, trang điểm, chăm sóc cá nhân,... đều “phụ thuộc” vào chất bảo quản. Các sản phẩm chứa nước như kem dưỡng, sữa rửa mặt,... có môi trường rất tốt để vi khuẩn, nấm mốc hình thành và sinh sôi làm sản phẩm nhanh hỏng.  
Chất bảo quản mỹ phẩm được chia thành 2 loại chính, bao gồm chất bảo quản hóa học và chất bảo quản tự nhiên. Mỗi loại sẽ có đặc tính cũng như ưu, nhược điểm riêng. Hiện nay, 99% các thương hiệu mỹ phẩm đều sử dụng chất bảo quản mỹ phẩm để mang lại các lợi ích sau: 
  • Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm
  • Ngăn ngừa, triệt tiêu sự hình thành và sinh sôi của vi khuẩn, nấm mốc
  • Giảm thiểu các yếu tố gây ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm như phân hủy, tách lớp, biến đổi màu, mùi hương,...
  • Giúp giữ nguyên độ tinh khiết của các thành phần trong sản phẩm, đem lại hiệu quả chăm sóc tốt nhất cho da.

su that ve chat bao quan my pham 1

Chất bảo quản là thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm

Các nghiên cứu khoa học về tác hại của chất bảo quản hóa học trong mỹ phẩm

Chất bảo quản hóa học tổng hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da thông thường. Tuy nhiên, đây cũng chính là thành phần được cảnh báo nhiều nhất về nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng lâu dài. Bên dưới là tổng hợp các đánh giá khoa học: 

Nhóm Parabens

Nhóm chất bảo quản gốc -ben được sử dụng phổ biến, lâu đời nhất trong các sản phẩm mỹ phẩm với giá thành rẻ, hiệu quả bảo quản tốt. Đây là thành phần được tìm thấy trong các sản phẩm trôi nổi và cả những thương hiệu nổi tiếng.  Trên thị trường hiện có 9 loại nhóm paraben phổ biến, bao gồm ethylparaben,  isobutylparaben, methylparaben, phenylparaben, benzylparaben, butylparaben, pentylparaben, isopropylparaben và propylparaben.

su that ve chat bao quan my pham 2

Parabens được cảnh báo nguy hiểm mức độ cao 

Dù được sử dụng khá nhiều, nhưng nhóm parabens nhận được rất nhiều sự tranh cãi về tác hại đến làn da và sức khỏe. Trong số đó, cảnh báo của Cục Quản lý dược (Bộ Y tế) về 5 dẫn xuất paraben có khả năng gây ra các phản ứng tiếp xúc, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, rối loạn hệ nội tiết và nguy cơ gây ung thư vú nếu tích lũy lâu dài trong cơ thể.  
Sau những nghiên cứu đáng quan ngại về nhóm chất paraben, các nước Châu Âu cùng các nước Asean đã cấm sử dụng các hoạt chất benzylparaben, phenylparaben, ,isopropylparaben, isobutylparaben và pentylparaben để bảo quản các sản phẩm làm đẹp. 

Formaldehyde

Formaldehyde được các nhà sản xuất mỹ phẩm đặc biệt ưa chuộng, nhờ khả năng bảo quản phổ rộng, giá thành rẻ.  Theo đó, FDA và Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã công bố Formaldehyde trong mỹ phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng nếu sử dụng đúng nồng độ.  
Quy định nồng độ của Formaldehyde được sử dụng tối đa 0,2% trong mỹ phẩm tại Châu Âu. Trong bảng thành phần mỹ phẩm, các sản phẩm chứa nồng độ vượt quá 0,05% đều dán nhãn cảnh báo “có chứa Formaldehyde”. 

su that ve chat bao quan my pham 3

Formaldehyde bị cấm sử dụng ở một số quốc gia

Trong khi đó, tại Nhật Bản lại có các nghiên cứu tiêu cực về thành phần này. Hiện, chất bảo quản Formaldehyde đã bị cấm sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân,... Formaldehyde cũng có thể được sinh ra từ quá trình phản ứng hợp chất và giải phóng Formaldehyde. Những chất giải phóng Formaldehyde thường gặp nhất là Qu Parentium-15, DMDM Hydantoin, Diazolidinyl Urea and Imidazolidinyl Urea. Theo các nghiên cứu, các chất giải phóng này có nguy cơ gây dị ứng, phản ứng tiếp xúc mức độ cao. 

Triclosan

Triclosan (TriChloro Hydroxy Diphenyl Ether) là thành phần bảo quản thường được tìm thấy trong kem đánh răng, xà phòng, chất tẩy rửa,...  FDA đang nghiên cứu thành phần này, nhưng hiện chưa có các cơ sở dữ liệu chắc chắn để khẳng định về mức độ an toàn của Triclosan.  
Các nghiên cứu ngắn hạn tại Châu Âu về Triclosan đã công bố rằng, Triclosan có thể tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn hormone tuyến giáp. Việc sử dụng các sản phẩm chứa chất kháng khuẩn Triclosan lâu dài cũng có thể gây ra phản ứng ngược, làm cho vi khuẩn kháng sinh hình thành và sinh sôi nhiều hơn. 

su that ve chat bao quan my pham 4

Triclosan thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa

Tại các quốc gia Châu Âu, Triclosan đang dần được thay thế bởi các nghiên cứu về nguy cơ ảnh hưởng đến hệ nội tiết, nguy cơ suy yếu tim, xương khớp và gây hại cho trẻ em. Bên cạnh đó, độc tính môi trường của Triclosan cũng không hề nhỏ, gây hại đến tảo và cá heo,...

Methylisothiazolinone/ Methylchloroisothiazolinone

Methylisothiazolinone/ Methylchloroisothiazolinone là hỗn hợp kết hợp, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm gốc nước để kháng khuẩn, nấm và nấm men.  
Theo nghiên cứu chuyên sâu từ FDA về thành phần bảo quản Methylisothiazolinone/ Methylchloroisothiazolinone, nó gây dị ứng, phản ứng tiếp xúc như bỏng nhẹ, nổi mẩn đỏ, kích ứng, ngứa rát,... khi sử dụng ở nồng độ cao. 

su that ve chat bao quan my pham 5

Methylisothiazolinone/ Methylchloroisothiazolinone được tìm thấy dưới nhiều danh pháp khác nhau

Theo khuyến cáo từ FDA, bạn nên tránh những sản phẩm có bảng thành phần chứa các tên gọi như 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride, 5-chloro-2-methylisothiazolin-3-one, 5-chloro-N-methylisothiazolone, 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one, methylchloro-isothiazolinone, Kathon CG 5243, methylchloroisothiazolinone. 

Phenoxyethanol

Phenoxyethanol là một trong những chất bảo quản được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Thành phần này có khả năng bảo quản sản phẩm mạnh nhất, đặc biệt là tác dụng chống lại các loại vi khuẩn, kể cả gram âm và gram dương.  
Điểm yếu của thành phần này chính là tác động yếu với nấm, bị kìm hãm bởi các ethoxylated có ph từ 3 đến 10. Do vậy, trong các sản phẩm thông thường, Phenoxyethanol thường được kết hợp cùng các hoạt chất khác. 

su that ve chat bao quan my pham 12

Phenoxyethanol chỉ được sử dụng với nồng độ cho phép

Theo SCCS, nồng độ an toàn của chất bảo quản Phenoxyethanol trong mỹ phẩm tối đa là 1% cho cả người lớn và trẻ em dưới 3 tuổi.  
Tuy nhiên, Cơ quan An toàn thuốc và sản phẩm y tế Quốc gia Pháp lại có những nghiên cứu và công bố về mối nguy hại như kích ứng, nguy cơ gây ung thư của Phenoxyethanol khi tích trữ trong cơ thể. Sau những nghiên cứu này, cơ quan đã khuyến nghị nên giảm thiểu nồng độ Phenoxyethanol trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi ở mức thấp nhất. 

Nhóm Alcohol và Glycols

Nhóm chất bảo quản cồn khô khá phổ biến trong mỹ phẩm. Với đặc tính sát khuẩn, diệt khuẩn mạnh mẽ, cồn khô được ứng dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Một số loại cồn khô bảo quản thường gặp phải kể đến là Ethanol, Benzyl Alcohol, 2,4-Dichlorobenzyl alcohol (DCBA), Glycol, 1,2 Alkane Diols, 1,2-Propanediol,... Theo các báo cáo thành phần tại Châu Âu, các loại cồn khô sẽ được quy định mức nồng độ phù hợp để hạn chế các nguy cơ về làn da và sức khỏe. 

su that ve chat bao quan my pham 12

 
Nhóm cồn khô phá hủy hàng rào bảo vệ da tự nhiên
Tuy nhiên, khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần bảo quản này trong một thời gian dài có thể bị khô da, kích ứng, bong tróc, lão hóa da gấp 3 lần so với người không sử dụng sản phẩm chứa cồn.  Ngoài các vấn đề kích ứng da, cơ thể có nguy cơ gặp phải các biến chứng liên quan đến hệ nội tiết, tổn thương gan, suy giảm chức năng gan,...

Acid hữu cơ

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thành phần Benzoic Acid và Sorbic Acid trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc da hay mỹ phẩm trang điểm. 
  • Benzoic Acid: Chất bảo quản Benzoic Acid phụ thuộc khá nhiều vào độ PH. Hiệu quả bảo quản sẽ mạnh nhất ở độ PH 3. Tuy nhiên, nên chọn sản phẩm chứa Benzoic Acid có PH dưới 5 để đảm bảo hiệu quả và an toàn.    
  • Sorbic Acid: Thành phần bảo quản Sorbic Acid được quy định sử dụng ở nồng độ từ 0,025% đến 0,1% và độ PH dưới 5.5. 
Một số nghiên cứu cho rằng, Sorbic Acid và Benzoic Acid khi sử dụng không đúng nồng độ sẽ gây mất cân bằng độ ẩm da, biến đổi màu da, kích ứng và các vấn đề phản ứng tiếp xúc khác. 

su that ve chat bao quan my pham 7

Acid hữu cơ tiềm ẩn nguy cơ kích ứng, phản ứng tiếp xúc 

Ngoài ra, Sorbic Acid còn được cảnh báo về nguy cơ ảnh hưởng đến mắt và niêm mạc. Với thành phần Benzoic Acid, khi hít phải có thể dẫn đến buồn nôn, hen suyễn, nôn mửa,... (Theo nghiên cứu từ Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh CDC).

EDTA – Ethylene diaminete traacetic Acid

EDTA có khả năng bảo quản sản phẩm, chống oxy hóa tự nhiên cực hiệu quả. Bên cạnh đó, EDTA còn có tác dụng ổn định thành phần, giảm thiểu phản ứng hóa học tiêu cực giữa kim loại và các hợp chất khác trong sản phẩm.  
Tuy nhiên, một số nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra mối liên quan giữa EDTA  làn da, mắt mũi, họng, thận,... Các biến đổi và chức năng của các cơ quan này cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. 

su that ve chat bao quan my pham 8

EDTA gây rối loạn chức năng một số cơ quan

Điểm danh các chất bảo quản tự nhiên thường gặp trong mỹ phẩm

Chất bảo quản mỹ phẩm tự nhiên cũng có tác dụng tương đương chất bảo quản hóa học, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, kháng khuẩn, nấm, ngăn chặn các phản ứng oxy hóa từ môi trường. Tuy nhiên, thời gian bảo quản của thành phần này có thể kém hơn, chỉ kéo dài trong vòng 6 tháng đến 1 năm.  
Các chất bảo quản tự nhiên thường có chiết xuất từ trà xanh, mật ong, tinh dầu bưởi, dầu hương thảo, cam quýt,... Trong số đó, các thành phần bảo quản mỹ phẩm phổ biến, được đánh giá tốt nhất từ các cơ quan kiểm duyệt thành phần bao gồm: 
  • D-Alpha-tocopheryl Acetate (Vitamin E nguyên chất): Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Alpha-tocopheryl cũng có khả năng bảo quản mỹ phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Bên cạnh đó, Alpha-tocopheryl còn giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do, ngăn chặn quá trình lão hóa và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. 
  • Citric Acid: Citric acid là một chất bảo quản tự nhiên phổ biến trong mỹ phẩm. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp duy trì môi trường axit yếu không thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, citric acid cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.
  • Sodium Chloride: Sodium chloride, hay muối, cũng được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên trong mỹ phẩm. Muối có khả năng kháng khuẩn, hút nước, giúp duy trì độ ẩm của sản phẩm.
  • Tinh dầu tràm trà: Tinh dầu tràm trà là một chất bảo quản tự nhiên có khả năng kháng khuẩn và chống vi khuẩn mạnh mẽ, giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn.

su that ve chat bao quan my pham 11

Chất bảo quản tự nhiên thường xuất hiện trong các sản phẩm thuần chay, hữu cơ 

Ngoài nhiều lợi ích đáng kể, các chất bảo quản tự nhiên cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ kích ứng, dị ứng trên da nếu các thành phần không được tinh chế sạch, đảm bảo độ tinh khiết và đúng liều lượng. 

Nên chọn mỹ phẩm chứa chất bảo quản hóa học hay chất bảo quản tự nhiên?

Trước những quan ngại về nguy hiểm của chất bảo quản hóa học, bạn cần phải nắm rõ sự khác nhau của chất bảo quản hóa học cùng chất bảo quản tự nhiên để cân nhắc lựa chọn các sản phẩm an toàn cho sức khỏe.  Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về 2 loại này để các bạn dễ hình dung!
Tiêu chíChất bảo quản hóa họcChất bảo quản tự nhiên
Nguồn gốcĐược tổng hợp trong phòng thí nghiệm.Được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên như thực vật, khoáng chất.
Hiệu quả bảo quảnCao, có khả năng chống lại vi khuẩn, nấm mốc và nấm men mạnh mẽ.Thường ít mạnh mẽ hơn so với chất bảo quản hóa học. 
Kiểm định an toànCó thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc tiềm ẩn biến chứng khi sử dụng lâu dài. Được đánh giá an toàn hơn, ít gây kích ứng da.
Thời hạn sử dụngCó thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm lên đến 3 năm. Thời gian bảo quản kéo dài 6 tháng đến 1 năm.
Chi phíThường rẻ hơn so với chất bảo quản tự nhiên.Có thể đắt hơn do chi phí chiết xuất và sản xuất cao hơn.
Tác động môi trườngCó thể gây hại cho môi trường do quá trình sản xuất và khi được thải ra môi trường.Thân thiện với môi trường hơn do tính chất tự phân hủy và nguồn gốc tự nhiên.
Mức độ phổ biếnThường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc cá nhân.Thường được tìm thấy trong mỹ phẩm hữu cơ, thuần chay và sản phẩm cao cấp.
Trước những đánh giá tổng quan về 2 thành phần bảo quản mỹ phẩm này, chúng ta có thể thấy rằng sự khác biệt lớn nhất cần quan tâm chính là hiệu quả bảo quản, thời hạn sử dụng, chi phí và đánh giá an toàn.  
Theo quan điểm của nhiều bác sĩ da liễu, sau khi xem xét tổng thể về ưu, nhược của cả 2 loại này thì việc chọn lựa các sản phẩm mỹ phẩm chứa chất bảo quản tự nhiên thường được khuyến khích hơn để đảm bảo an toàn và lành tính cho làn da. 
Mặc dù giá cả của các sản phẩm chứa chất bảo quản tự nhiên có thể cao hơn một chút so với những sản phẩm chứa chất bảo quản hóa học, nhưng đầu tư vào những sản phẩm này vẫn được xem là hợp lý và xứng đáng. Sức khỏe là không thể đong đếm bằng tiền, và việc chọn lựa sản phẩm an toàn, lành tính cho da không chỉ giúp bảo vệ da hiện tại mà còn đảm bảo sức khỏe lâu dài.  
Bên cạnh đó, việc chọn dựa các dẫn xuất từ thiên nhiên còn góp phần bảo vệ môi trường, lan tỏa thông điệp sống xanh. 

Lựa chọn mỹ phẩm chứa chất bảo quản tự nhiên, an toàn cho sức khỏe dài lâu

Trước cảnh báo nguy hiểm đối với làn da và sức khỏe, việc truy tìm các sản phẩm không chứa chất bảo quản hóa học đang trở thành mối quan tâm hàng đầu. 
Nổi bật trên thị trường với hơn 23.000 thương hiệu dược mỹ phẩm, kiêu hãnh khẳng định KHÔNG chứa hơn 2000 độc chất trong mỹ phẩm, triệt tiêu 100% thành phần có nguy cơ gây hại cho sức khỏe theo tiêu chuẩn Bionome. 

su that ve chat bao quan my pham 9

Tiêu chuẩn Bionome đảm bảo an toàn tuyệt đối cho làn da và sức khỏe

Bác sĩ Baumann, người sáng lập thương hiệu Dr. Baumann phản đối mạnh mẽ trước các chất bảo quản hóa học trong mỹ phẩm. Các chất này chỉ có tác dụng ổn định thành phần, kéo dài thời hạn sử dụng. Trái ngược với cái tên “bảo quản”, các thành phần này là nguyên nhân chính phá hủy chức năng tự nhiên của làn da, làm da ngày càng suy yếu, mỏng manh và thương tổn khó điều trị. Bên cạnh đó, còn tiềm ẩn các vấn đề nguy hại đến các cơ quan khác.  
Dr. Baumann đã nghiên cứu, phát triển và tung ra thị trường hơn 300 sản phẩm từ trang điểm, chăm sóc da, sản phẩm cho trẻ em, dầu gội,... Tất cả đều là bảo chứng cho chất lượng, sự an toàn dài lâu khi cam kết không chứa các thành phần bảo quản hóa học 
Vậy, Dr. Baumann bảo quản sản phẩm bằng cách nào? Bác sĩ Baumann và tiến sĩ thành phần học Henrich đã nghiên cứu, xây dựng được công thức bảo quản sản phẩm hiệu quả bằng cách kết hợp tổ hợp thành phần thiên nhiên chất lượng cao như theo D-Alpha-tocopheryl Acetate (Vitamin E nguyên chất), Sodium Chloride,... theo đúng tỉ lệ %, nồng độ được kiểm soát chuyên môn từ chuyên gia. Sự phối hợp này sẽ tạo nên một liên minh vững mạnh tự bảo vệ lẫn nhau, giúp sản phẩm đạt được hiệu quả bảo quản mạnh như chất bảo quản hóa học. Đồng thời, khắc phục nhược điểm gây hại khi sử dụng lâu dài của chất bảo quản hóa học. 

su that ve chat bao quan my pham 10

Dr. Baumann đề cao thành phần lành tính, tương thích với làn da

Thiên nhiên rất diệu kỳ và đó là điều mà khoa học cần phải khám phá thêm nhiều về sự bí ẩn của nó. Sau hơn 3 thập kỷ đồng hành cùng làn da phái đẹp, Dr. Baumann đã khám phá ra 1 phần của sự bí ẩn đó và luôn không ngừng tìm tòi các sáng kiến chăm sóc da mới.   
Trên đây là tổng hợp những thông tin về sự thật đằng sau chất bảo quản hóa học trong mỹ phẩm mà Dr. Baumann vừa gửi đến bạn. Lựa chọn mỹ phẩm đúng cách sẽ giúp bạn an tâm chăm chút sắc đẹp mà không lo lắng về các nguy cơ lâu dài đối với sức khỏe!  Mong rằng, những chia sẻ từ Dr. Baumann sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn thông minh. Dr. Baumann chúc quý bạn đọc luôn khỏe đẹp!
/